Model: EJ-54D2 / EJ-123 / EJ-303 / EJ-1202 / EJ-3002Khả năng cân tối đa: 22g / 52g (2 dải) | 120g | 310g | 1200g | 3100gĐộ chia nhỏ nhất (Readability): 0.0002g / 0.001g / 0.01g
0908 608 666 Mr DŨNG
Facebook like:
6
-
Phê duyệt mẫu
-
Kiểm định
-
Hiệu chuẩn
1. Giới thiệu tổng quan về Cân Kỹ Thuật EJ Series AND
Cân kỹ thuật EJ Series AND là dòng cân điện tử chính xác cao ứng dụng công nghệ Loadcell cảm biến tải tiên tiến, mang lại độ nhạy tương đương các dòng cân điện từ (Electromagnetic Force Restoration), nhưng giá thành lại tối ưu hơn nhiều.
Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ sử dụng và có khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Dòng EJ Series có nhiều model khác nhau như EJ-54D2, EJ-123, EJ-303, EJ-1202, EJ-3002... đáp ứng nhiều dải tải trọng và độ chính xác khác nhau – từ 0.0002g đến 0.01g, phù hợp cho cả các ứng dụng cân mẫu siêu nhỏ đến cân khối lượng lớn trong nghiên cứu và sản xuất.

2. Đặc điểm nổi bật của Cân Kỹ Thuật EJ Series AND
Điểm mạnh của EJ Series AND không chỉ nằm ở khả năng đo chính xác, mà còn ở sự đa dạng tính năng và độ bền vượt trội. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp dòng cân này được ưa chuộng rộng rãi:
Thiết kế thông minh – nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ
-
Kích thước nhỏ, dễ bố trí trên bàn làm việc hoặc trong tủ hút.
-
Khung vỏ chắc chắn, chống rung hiệu quả giúp đảm bảo độ ổn định khi cân.
-
Màn hình LCD lớn có đèn nền (chữ cao 16mm) cho phép đọc kết quả dễ dàng trong mọi điều kiện ánh sáng.
Độ phân giải cao – chính xác vượt trội
-
Sử dụng cảm biến Loadcell độ nhạy cao với độ phân giải từ 1/120.000 đến 1/310.000.
-
Model EJ-54D2 đặc biệt nổi bật với độ chia 0.0002g ở dải cân nhỏ (22g) và 0.001g ở dải cân lớn (52g), thích hợp cho phân tích kim loại quý, đá quý hoặc mẫu vi lượng.
Hiệu suất ổn định – phù hợp nhiều môi trường
-
Cân có thể hoạt động tốt trong dải nhiệt 10°C đến 30°C, không bị ảnh hưởng nhiều bởi thay đổi môi trường.
-
Chức năng hiệu chỉnh nhiệt độ và tự động bù sai số giúp duy trì kết quả ổn định lâu dài.
Kết nối linh hoạt – dễ dàng truyền dữ liệu
-
Hỗ trợ RS-232C hoặc USB (tùy chọn EJ-02, EJ-03) để kết nối với máy tính, máy in hoặc hệ thống quản lý dữ liệu.
-
Tùy chọn giao tiếp không dây (EJ-27) giúp truyền dữ liệu nhanh chóng mà không cần dây cáp.
-
Tích hợp sẵn chức năng xuất dữ liệu GLP/GMP/GCP/ISO, thuận tiện cho công tác truy xuất và quản lý phòng thí nghiệm.
Nhiều chế độ cân hữu ích
-
Cân phần trăm (%): so sánh khối lượng mẫu với khối lượng chuẩn.
-
Cân đếm mẫu (PCS): xác định số lượng vật nhỏ trong lô hàng.
-
Cân tỷ trọng (Density mode): dùng với bộ phụ kiện EJ-13 để tính tỷ trọng vật thể rắn hoặc lỏng.
-
Tổng hợp kết quả (M+): lưu trữ và cộng dồn khối lượng nhiều lần cân.
Nguồn cấp linh hoạt – di động tiện lợi

3. Ứng dụng của Cân Kỹ Thuật EJ Series AND
Nhờ sự linh hoạt và độ chính xác cao, EJ Series được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
-
Phòng thí nghiệm – nghiên cứu: dùng cho cân mẫu hóa học, sinh học, vật liệu hoặc dược phẩm.
-
Ngành công nghiệp: kiểm tra trọng lượng linh kiện, phụ tùng, nguyên liệu.
-
Giáo dục – đào tạo: sử dụng trong phòng thực hành của các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật.
-
Trang sức – đá quý: đo khối lượng kim loại quý, đá quý, mẫu nhỏ có giá trị cao.
-
Thực phẩm & dược phẩm: kiểm soát khối lượng thành phần trong quy trình sản xuất.
4. Thông số kỹ thuật của Cân Kỹ Thuật EJ Series AND
| Model | EJ-54D2 | EJ-123 | EJ-303 | EJ-1202 | EJ-3002 |
| Khả năng cân tối đa |
22g / 52g (2 dải) |
120g |
310g |
1200g |
3100g |
| Độ chia nhỏ nhất (Readability) |
0.0002g / 0.001g |
0.001g |
0.001g |
0.01g |
0.01g |
| Độ lặp lại (Repeatability) |
0.0004g |
0.001g |
0.001g |
0.003g |
0.01g |
| Độ tuyến tính (Linearity) |
±0.0006g |
±0.001g |
±0.001g |
±0.003g |
±0.03g |
| Tốc độ phản hồi |
10 lần/giây |
10 lần/giây |
10 lần/giây |
10 lần/giây |
10 lần/giây |
| Kích thước đĩa cân |
Ø50mm |
Ø110mm |
Ø110mm |
Ø127×140mm |
Ø127×140mm |
| Môi trường làm việc |
10–30°C, RH ≤ 85% |
10–30°C |
10–30°C |
10–30°C |
10–30°C |
| Nguồn điện |
Adapter AC / 4 pin AA |
Adapter AC / 4 pin AA |
Adapter AC / 4 pin AA |
Adapter AC / 4 pin AA |
Adapter AC / 4 pin AA |
| Thời gian sử dụng pin |
~70 giờ |
~80 giờ |
~80 giờ |
~80 giờ |
~80 giờ |
| Kích thước tổng thể (W×D×H) |
190×209×114 mm |
190×211×131 mm |
190×211×131 mm |
190×208×82 mm |
190×208×82 mm |
| Khối lượng cân |
1.02 kg |
1.16 kg |
1.16 kg |
1.49 kg |
1.49 kg |
| Đơn vị đo lường |
g, oz, ct, %, pcs, N, mom, dwt, gr, SG |
g, oz, ct, %, pcs |
g, oz, %, pcs |
g, oz, %, pcs |
g, oz, %, pcs |
| Giao diện kết nối (tùy chọn) |
RS-232C / USB / Wireless |
RS-232C / USB / Wireless |
RS-232C / USB / Wireless |
RS-232C / USB / Wireless |
RS-232C / USB / Wireless |

5. Phụ kiện và tùy chọn mở rộng
| Mã phụ kiện | Chức năng |
| EJ-02 |
Giao diện USB – kết nối nhanh tới máy tính |
| EJ-03 |
Giao diện RS-232C – truyền và nhận dữ liệu hai chiều |
| EJ-13 |
Bộ xác định tỷ trọng (dành cho EJ-123/303) |
| EJ-27 |
Module giao tiếp không dây (Bluetooth) |
| AD-8127 |
Máy in dữ liệu nhỏ gọn |
| AD-8931 / AD-8541PC |
Màn hình hiển thị hoặc kết nối PC không dây |
| AX-USB-9P |
Bộ chuyển đổi Serial/USB kèm dây cáp |
6. Kết luận
Cân Kỹ Thuật EJ Series AND là dòng cân đáng tin cậy cho mọi ứng dụng đo lường đòi hỏi độ chính xác cao, chi phí hợp lý và tính linh hoạt. Với khả năng hoạt động ổn định, nhiều chế độ cân, kết nối linh hoạt và thiết kế hiện đại, EJ Series không chỉ đáp ứng nhu cầu của phòng thí nghiệm mà còn phù hợp với các ngành công nghiệp, giáo dục và thương mại.
Quý khách có nhu cầu mua Cân Kỹ Thuật EJ Series AND vui lòng liên hệ cân điện tử Thái Bình Dương để được tư vấn và báo giá sản phẩm miễn phí, nhanh và tốt nhất.
Hotline: 0908 608 666 Mr. Dũng - 0908 662 643 Mrs. Dung.
Chúng tôi rất hân hạnh khi được phục vụ quý khách!.