Model: LNA seriesThương hiệu: Vibra ShinkoMức cân: 620g đến 31,000g
0908 608 666 Mr DŨNG
Facebook like:
66
-
Phê duyệt mẫu
-
Kiểm định
-
Hiệu chuẩn
Trong các lĩnh vực nghiên cứu, sản xuất và kiểm định chất lượng, việc sở hữu một thiết bị cân chính xác, ổn định và dễ sử dụng là vô cùng quan trọng. Cân Kỹ Thuật LNA Series Vibra được biết đến là dòng cân điện tử cao cấp đến từ Nhật Bản, ứng dụng công nghệ cảm biến dao động âm thoa (Tuning Fork Sensor) độc quyền của Vibra. Dòng cân này không chỉ đảm bảo độ chính xác tuyệt đối mà còn hoạt động bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu và doanh nghiệp sản xuất.

Đặc điểm nổi bật của Cân Kỹ Thuật LNA Series Vibra
Điểm mạnh của LNA Series Vibra nằm ở khả năng kết hợp giữa tính năng kỹ thuật tiên tiến và sự tiện lợi trong sử dụng. Một số ưu điểm nổi bật bao gồm:
-
Độ chính xác cao: Với độ đọc đến 0.001g, cân đáp ứng tốt các thí nghiệm và ứng dụng cần độ phân giải cao.
-
Tùy chọn hiệu chuẩn: Người dùng có thể lựa chọn phiên bản External Weight Models (ngoại chuẩn) hoặc Internal Weight Models (nội chuẩn), đảm bảo sự linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
-
Hiệu năng ổn định: Độ lặp lại thấp, sai số phi tuyến nhỏ, giúp kết quả cân luôn đồng nhất trong nhiều lần đo.
-
Thiết kế đa dạng tải trọng: Nhiều model từ 620g đến 31,000g, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ vi lượng đến cân khối lượng lớn.
-
Ứng dụng công nghệ cảm biến Tuning Fork: Giảm thiểu ảnh hưởng từ nhiệt độ, độ ẩm và môi trường, mang đến độ ổn định lâu dài hơn so với các loại loadcell thông thường.
-
Tùy chọn mở rộng: Có thể trang bị thêm RS422A output, móc cân dưới, bộ đo tỷ trọng, hoặc tiếp điểm relay để mở rộng chức năng cân.
Ứng dụng thực tế của Cân Kỹ Thuật LNA Series Vibra
Với sự đa dạng về model và tính năng, LNA Series Vibra được ứng dụng trong nhiều ngành nghề:
-
Phòng thí nghiệm hóa học, sinh học: Cân các mẫu hóa chất, dung dịch hoặc mẫu sinh học cần độ chính xác cao.
-
Ngành công nghiệp dược phẩm: Định lượng chính xác nguyên liệu để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Ngành công nghiệp thực phẩm: Kiểm tra khối lượng và thành phần trong quy trình sản xuất.
-
Công nghiệp điện tử và vật liệu mới: Đo lường khối lượng linh kiện, vật liệu có kích thước nhỏ và yêu cầu chính xác tuyệt đối.
-
Ứng dụng trong giáo dục & nghiên cứu: Phục vụ giảng dạy và thực hành trong các trường đại học, viện nghiên cứu.

Thông số kỹ thuật Cân Kỹ Thuật LNA Series Vibra
External Weight Models (Ngoại chuẩn)
| Model | Capacity | Read-out (d) | Verification (e) | Repeatability (s) | Non-Linearity (typ.) | Pan size | Calibration | Dimensions | Weight |
| LNA 623 |
620g |
0.001g |
0.001g |
0.001g |
±0.001g |
120×140mm |
Ngoại chuẩn |
330×220×190mm |
~3.5kg |
| LNA 1202 |
1200g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
±0.01g |
200×200mm |
Ngoại chuẩn |
333×220×88mm |
~4.0kg |
| LNA 2202 |
2200g |
0.01g |
0.1g |
0.01g |
±0.01g |
200×200mm |
Ngoại chuẩn |
333×220×88mm |
~4.0kg |
| LNA 3202 |
3200g |
0.01g |
0.1g |
0.01g |
±0.01g |
200×200mm |
Ngoại chuẩn |
333×220×88mm |
~4.0kg |
| LNA 4202 |
4200g |
0.01g |
0.1g |
0.01g |
±0.01g |
200×200mm |
Ngoại chuẩn |
333×220×88mm |
~4.0kg |
| LNA 6202 |
6200g |
0.01g |
0.1g |
0.05g |
±0.05g |
220×250mm |
Ngoại chuẩn |
330×220×111mm |
~8.5kg |
| LNA 10002 |
10000g |
0.05g |
– |
0.05g |
±0.05g |
220×250mm |
Ngoại chuẩn |
330×220×111mm |
~8.5kg |
| LNA 15001 |
15000g |
0.1g |
1g |
0.1g |
±0.1g |
220×250mm |
Ngoại chuẩn |
330×220×111mm |
~8.5kg |
| LNA 21001 |
21000g |
0.1g |
1g |
0.1g |
±0.1g |
220×250mm |
Ngoại chuẩn |
330×220×111mm |
~8.5kg |
| LNA 31001 |
31000g |
0.1g |
1g |
0.1g |
±0.1g |
220×250mm |
Ngoại chuẩn |
330×220×111mm |
~8.5kg |
Internal Weight Models (Nội chuẩn)
| Model | Capacity | Read-out (d) | Verification (e) | Repeatability (s) | Non-Linearity (typ.) | Pan size | Calibration | Dimensions | Weight |
| LNA 623R |
620g |
0.001g |
0.001g |
0.001g |
±0.001g |
120×140mm |
Nội & Ngoại chuẩn |
330×220×190mm |
~4.0kg |
| LNA 1202R |
1200g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
±0.01g |
200×200mm |
Nội & Ngoại chuẩn |
333×220×88mm |
~6.0kg |
| LNA 2202R |
2200g |
0.01g |
0.1g |
0.01g |
±0.01g |
200×200mm |
Nội & Ngoại chuẩn |
333×220×88mm |
~6.0kg |
| LNA 3202R |
3200g |
0.01g |
0.1g |
0.01g |
±0.01g |
200×200mm |
Nội & Ngoại chuẩn |
333×220×88mm |
~6.0kg |
| LNA 4202R |
4200g |
0.01g |
0.1g |
0.01g |
±0.01g |
200×200mm |
Nội & Ngoại chuẩn |
333×220×88mm |
~6.0kg |

Kết luận
Cân Kỹ Thuật LNA Series Vibra là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm một dòng cân điện tử vừa chính xác, ổn định, vừa đa dạng tải trọng và dễ sử dụng. Với công nghệ cảm biến âm thoa tiên tiến cùng thiết kế bền bỉ, dòng cân này đáp ứng tốt nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến các ứng dụng công nghiệp chuyên sâu.
Quý khách có nhu cầu mua Cân Kỹ Thuật LNA Series Vibra vui lòng liên hệ cân điện tử Thái Bình Dương để được tư vấn và báo giá sản phẩm miễn phí, nhanh và tốt nhất.
Hotline: 0908 608 666 Mr. Dũng - 0908 662 643 Mrs. Dung.
Chúng tôi rất hân hạnh khi được phục vụ quý khách!.