1. Tổng Quan Về Quả Cân Chuẩn
Quả cân chuẩn là một công cụ không thể thiếu trong quá trình cân đo lường, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thiết bị đo lường. Đặc biệt, trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, hóa chất, thực phẩm, việc sử dụng quả cân chuẩn với độ chính xác cao là điều bắt buộc để đảm bảo chất lượng sản phẩm và sự an toàn cho người tiêu dùng.
2. Các Cấp Chính Xác Của Quả Cân Chuẩn
Khi nói về các cấp chính xác của quả cân chuẩn, chúng ta phải hiểu rằng chúng được phân loại dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế. Có nhiều cấp chính xác khác nhau, từ cấp chính xác E1, cấp chính xác E2, cấp chính xác F1, cấp chính xác F2 cho đến cấp chính xác M1, cấp chính xác M2, và cấp chính xác M3. Mỗi cấp có yêu cầu và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với từng loại thiết bị và mục đích sử dụng.
2.1 Cấp Chính Xác E1
Cấp chính xác E1 là cấp cao nhất trong các loại quả cân chuẩn. Quả cân này thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm có yêu cầu độ chính xác cực kỳ cao, như trong quá trình hiệu chuẩn các thiết bị cân chuẩn của các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế. Quả cân E1 được sản xuất từ các vật liệu cao cấp, chống ăn mòn và có độ ổn định lâu dài.
2.2 Cấp Chính Xác E2
Quả cân chuẩn cấp E2 cũng có độ chính xác rất cao, chỉ đứng sau cấp E1. Chúng thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và trong quá trình kiểm tra, hiệu chuẩn các cân điện tử có độ chính xác cao. Giống như cấp E1, quả cân E2 cũng được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao và có độ bền cao.
2.3 Cấp Chính Xác F1
Cấp F1 là cấp chính xác cao tiếp theo sau E2. Quả cân cấp F1 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác nhưng không quá khắt khe như các ứng dụng của cấp E. Thường thì quả cân F1 được dùng để hiệu chuẩn các cân tiểu ly hoặc các cân có độ chính xác thấp hơn.
2.4 Cấp Chính Xác F2
F2 là cấp chính xác phù hợp với các ứng dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất và kinh doanh, nơi yêu cầu độ chính xác vừa phải nhưng vẫn đảm bảo tính tin cậy. Các quả cân F2 thường được dùng trong các cân thương mại, cân kiểm tra trong các nhà máy sản xuất.
2.5 Cấp Chính Xác M1
M1 là cấp chính xác phổ biến trong các cân đo thông thường. Quả cân cấp M1 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao, như cân thương mại, cân hàng hóa. Mặc dù không có độ chính xác cao như các cấp F và E, nhưng quả cân M1 vẫn đảm bảo đủ tiêu chuẩn cho các ứng dụng thương mại và công nghiệp thông thường.
2.6 Cấp Chính Xác M2
Quả cân cấp M2 có độ chính xác thấp hơn cấp M1 và thường được dùng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về độ chính xác, như trong các cân kiểm tra trọng lượng hàng hóa lớn. Tuy nhiên, quả cân M2 vẫn đảm bảo đủ tiêu chuẩn để sử dụng trong các môi trường công nghiệp và thương mại.
2.7 Cấp Chính Xác M3
M3 là cấp chính xác thấp nhất trong các loại quả cân chuẩn, thường được sử dụng trong các cân đo lường thô sơ, không yêu cầu cao về độ chính xác. Các quả cân M3 thường được dùng trong các ứng dụng nông nghiệp, cân trọng lượng gia súc, hoặc trong các tình huống mà độ chính xác không phải là yếu tố quan trọng.
Xem thêm các sản phẩm quả cân chuẩn
3. Sai số cho phép lớn nhất (± ϭm tính bằng mg) theo cấp chính xác của quả cân chuẩn
Khối lượng quả cân | Class E₁ | Class E₂ | Class F₁ | Class F₂ | Class M₁ |
5 000 kg |
|
|
25,000 |
80,000 |
250,000 |
2 000 kg |
|
|
10,000 |
30,000 |
100,000 |
1 000 kg |
|
1,600 |
5,000 |
16,000 |
50,000 |
500 kg |
|
800 |
2,500 |
8,000 |
25,000 |
200 kg |
|
300 |
1,000 |
3,000 |
10,000 |
100 kg |
|
160 |
500 |
1,600 |
5,000 |
50 kg |
25 |
80 |
250 |
800 |
2,500 |
20 kg |
10 |
30 |
100 |
300 |
1,000 |
10 kg |
5.0 |
16 |
50 |
160 |
500 |
5 kg |
2.5 |
8.0 |
25 |
80 |
250 |
2 kg |
1.0 |
3.0 |
10 |
30 |
100 |
1 kg |
0.5 |
1.6 |
5.0 |
16 |
50 |
500 g |
0.25 |
0.8 |
2.5 |
8.0 |
25 |
200 g |
0.10 |
0.3 |
1.0 |
3.0 |
10 |
100 g |
0.05 |
0.16 |
0.5 |
1.6 |
5.0 |
50 g |
0.03 |
0.10 |
0.3 |
1.0 |
3.0 |
20 g |
0.025 |
0.08 |
0.25 |
0.8 |
2.5 |
10 g |
0.020 |
0.06 |
0.20 |
0.6 |
2.0 |
5 g |
0.016 |
0.05 |
0.16 |
0.5 |
1.6 |
2 g |
0.012 |
0.04 |
0.12 |
0.4 |
1.2 |
1 g |
0.010 |
0.03 |
0.10 |
0.3 |
1.0 |
500 mg |
0.008 |
0.025 |
0.08 |
0.25 |
0.8 |
200 mg |
0.006 |
0.020 |
0.06 |
0.20 |
0.6 |
100 mg |
0.005 |
0.016 |
0.05 |
0.16 |
0.5 |
50 mg |
0.004 |
0.012 |
0.04 |
0.12 |
0.4 |
20 mg |
0.003 |
0.010 |
0.03 |
0.10 |
0.3 |
10 mg |
0.003 |
0.008 |
0.025 |
0.08 |
0.25 |
5 mg |
0.003 |
0.006 |
0.020 |
0.06 |
0.20 |
2 mg |
0.003 |
0.006 |
0.020 |
0.06 |
0.20 |
1 mg |
0.003 |
0.006 |
0.020 |
0.06 |
0.20 |
4. Ứng Dụng Của Quả Cân Chuẩn Theo Cấp Chính Xác
Việc chọn đúng cấp chính xác của quả cân chuẩn là điều quan trọng để đảm bảo rằng thiết bị đo lường của bạn hoạt động chính xác và hiệu quả. Mỗi cấp chính xác sẽ phù hợp với từng loại ứng dụng cụ thể:
- Phòng thí nghiệm: Yêu cầu sử dụng các quả cân cấp E1 và E2.
- Cân tiểu ly và cân điện tử: Phù hợp với các quả cân F1 và F2.
- Cân thương mại: Sử dụng các quả cân cấp M1 và M2.
- Cân công nghiệp và cân thô sơ: Thường dùng các quả cân cấp M3.
5. Kết Luận
Chọn lựa quả cân chuẩn với cấp chính xác phù hợp không chỉ đảm bảo tính chính xác trong đo lường mà còn giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc và giảm thiểu sai số trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Việc hiểu rõ về các cấp chính xác của quả cân chuẩn là điều cần thiết để có thể ứng dụng chúng một cách hiệu quả và phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.
Quý khách còn gặp vấn đề phân loại các cấp chính xác của quả cân chuẩn vui lòng liên hệ cân điện tử Thái Bình Dương để được tư vấn và giải đáp, nhanh và tốt nhất.
Hotline: 0908 608 666 Mr. Dũng - 0908 662 643 Mrs. Dung.
Chúng tôi rất hân hạnh khi được phục vụ quý khách!.