Model: LCS30Thương hiệu: ANDDải lực đo (Rated Capacity): 10N, 20N, 50N, 100N, 200N, 500NĐo lực: Kéo & Nén (Tension & Compression)Tín hiệu đầu ra: 0.35 – 0.5 mV/V ± 20%
0908 608 666 Mr DŨNG
Lượt xem:
21
-
Phê duyệt mẫu
-
Kiểm định
-
Hiệu chuẩn
Loadcell LCS30 AND là dòng cảm biến lực mini cao cấp đến từ A&D – Nhật Bản, nổi bật với khả năng đo cả lực kéo và lực nén (Tension & Compression) trong kích thước cực kỳ nhỏ, phù hợp lắp trong những không gian hạn chế hoặc hệ thống tinh gọn. Mặc dù có kích thước nhỏ, LCS30 vẫn đảm bảo độ chính xác cao và độ bền cơ học vượt trội.

1. Giới thiệu chung về Loadcell LCS30 AND
Trước khi lựa chọn cảm biến, cần hiểu rõ nhu cầu đo lực trong từng ứng dụng. Thay vì sử dụng các loại loadcell kích thước lớn gây khó khăn trong bố trí không gian, LCS30 được thiết kế hướng đến sự gọn nhẹ, lắp đặt linh hoạt mà vẫn giữ độ tuyến tính và độ nhạy cao.
Với kích thước chỉ 17.5 x 20 x 9 mm và trọng lượng từ 3g đến 11g, Loadcell LCS30 phù hợp cho:
-
Thử nghiệm độ bền vật liệu trong phòng lab
-
Hệ thống robot mini hoặc cơ cấu phản hồi lực
-
Kiểm tra lực căng dây, lực kéo chi tiết cơ khí nhỏ
-
Ứng dụng cân và đo lực trong thiết bị y tế
Ngoài ra, việc hỗ trợ tín hiệu đầu ra mV/V giúp LCS30 dễ dàng kết nối với các bộ ADC, bộ đọc lực, PLC hoặc module điều khiển công nghiệp.
2. Đặc điểm nổi bật của Loadcell LCS30 AND
Dưới đây là những lý do khiến dòng LCS30 được các kỹ sư đánh giá rất cao:
-
Thiết kế S-Type giúp đo chính xác lực kéo lẫn lực nén với cùng mức ổn định.
-
Kích thước siêu nhỏ, lý tưởng cho môi trường có không gian lắp đặt hạn chế.
-
Độ chính xác cao: độ tuyến tính và hysteresis chỉ 0.2% R.O..
-
Tần số đáp ứng cao (4.6 – 10.7 kHz) → đo lực biến thiên nhanh, phản hồi ổn định.
-
Cáp tín hiệu chống nhiễu, đảm bảo truyền tín hiệu chính xác ngay cả trong môi trường điện công nghiệp.
-
Vật liệu hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ, tùy model, đảm bảo độ bền và chống oxy hóa.
3. Thông số kỹ thuật của Loadcell LCS30 AND
| Thông số | Giá trị |
| Dải lực đo (Rated Capacity) |
10N, 20N, 50N, 100N, 200N, 500N |
| Đo lực |
Kéo & Nén (Tension & Compression) |
| Tín hiệu đầu ra |
0.35 – 0.5 mV/V ± 20% |
| Độ phi tuyến (Non-linearity) |
0.2% R.O. |
| Hysteresis |
0.2% R.O. |
| Độ lặp lại (Repeatability) |
0.1% R.O. |
| Điện áp kích thích |
5 VDC |
| Điện trở Input |
~700 Ω |
| Điện trở Output |
~350 Ω |
| Tần số tự nhiên |
4.6 – 10.7 kHz (tùy tải) |
| Nhiệt độ bù |
-10°C → 60°C |
| Nhiệt độ hoạt động |
-20°C → 70°C |
| Quá tải an toàn |
150% R.C. |
| Chất liệu |
Nhôm hoặc Thép không gỉ |
| Kích thước |
17.5 x 20 x 9 mm |
| Chiều dài cáp |
1 m, cáp 4 lõi chống nhiễu |
| Trọng lượng |
3g – 11g tùy model |

4. Ứng dụng thực tế của Loadcell LCS30 AND
Loadcell LCS30 đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ ổn định lực cao mà kích thước hệ thống nhỏ gọn:
-
Hệ thống cân mini có giới hạn tải thấp
-
Thiết bị kiểm tra lực kéo vật liệu mỏng: sợi, dây dẫn, polyme
-
Máy đóng gói, máy kéo dãn mẫu vật liệu trong phòng thí nghiệm
-
Cảm biến phản hồi lực trong cánh tay robot hoặc tay kẹp nhỏ (gripper)
-
Thiết bị y sinh học: đo lực tác động mô mềm, vi cơ học
Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu “nhỏ nhưng chính xác”, thì LCS30 chắc chắn là lựa chọn phù hợp.
5. Báo giá Loadcell LCS30 AND & Hỗ trợ kỹ thuật
Giá loadcell phụ thuộc vào mức tải trọng và số lượng đặt hàng.
Chúng tôi hỗ trợ:
-
Báo giá nhanh – cạnh tranh
-
Tư vấn chọn model theo ứng dụng
-
Hỗ trợ đấu nối – hiệu chuẩn – test tín hiệu
Hotline: 0908 608 666 Mr. Dũng - 0908 662 643 Mrs. Dung.
Chúng tôi rất hân hạnh khi được phục vụ quý khách!.